000 | 01074nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154247 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220715s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047028344 | ||
039 | 9 |
_a202207271535 _bhaianh _c202207261652 _dhaianh _c202207251627 _dbactt _c202207251556 _dbactt _y202207151616 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(TRU) 2020 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(TRU) 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ Bahnar, Xơ Đăng ở Kon Tum : _bsong ngữ: Việt - Bahnar, Việt - Xơ Đăng / _cA Jar, Nguyễn Tiến Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2020 |
||
300 | _a559 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học dân gian | |
650 | 0 | _aTruyện cổ | |
700 | 0 | _aA Jar | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Dũng | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378856 _d378856 |