000 | 01213nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154254 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185811.0 | ||
008 | 220718s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047027682 | ||
039 | 9 |
_a202207271546 _bhaianh _c202207261654 _dhaianh _c202207251706 _dbactt _c202207251706 _dbactt _y202207181214 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.09597 _bHOI(VAN) 2020 _223 |
090 |
_a398.09597 _bHOI(VAN) 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa gia đình truyền thống của người Mường tỉnh Hòa Bình / _cNguyễn Thị Kim Hoa (Chủ biên) ; Dương Thị Cẩm Nhung, Nguyễn Anh Hoàng |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2020 |
||
300 | _a235 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn hóa dân gian | |
650 | 0 | _aVăn hóa gia đình | |
650 | 0 | _aDân tộc Mường | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Kim Hoa | |
700 | 1 | _aDương, Thị Cẩm Nhung | |
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Hoàng | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378863 _d378863 |