000 | 00972nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154257 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185811.0 | ||
008 | 220718s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047505012 | ||
039 | 9 |
_a202208291458 _bhaianh _c202207251554 _dhaultt _c202207251451 _dhaultt _c202207221123 _dhuelt _y202207181500 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a315.97 _bSOL 2016 _223 |
090 |
_a315.97 _bSOL 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSố liệu thống kê các cuộc điều tra lớn 15 năm đầu tiên thế kỷ XXI = _bThe statistical data of the large surveys in the first 15 years of 21 st century |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a1150 tr. | ||
650 | 0 | _aThống kê học | |
650 | 0 | _aĐiều tra | |
650 | 0 | _aĐất đai | |
650 | 0 | _aDân số | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378866 _d378866 |