000 | 00914nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154268 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185811.0 | ||
008 | 220719s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202207251055 _byenh _c202207221128 _dhaianh _y202207191624 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bPHA 2013 _223 |
090 |
_a294.3 _bPHA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhật hoàng Trần Nhân Tông (1258 - 1308) : _bcon người và sự nghiệp / _cThích Thanh Quyết, Nguyễn Quốc Tuấn (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2013 |
||
300 | _a910 tr. | ||
600 | 1 |
_aTrần, Nhân Tông, _d1258 - 1308 |
|
650 | 0 | _aTôn giáo | |
650 | 0 | _aPhật giáo | |
700 | 1 | _aNguyễn Quốc Tuấn | |
700 | 1 | _aThích, Thanh Quyết | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378877 _d378877 |