000 | 00979nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154269 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185811.0 | ||
008 | 220720s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202207261657 _bhaianh _c202207251101 _dbactt _y202207201150 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a378.016 _bHOP 2007 _223 |
090 |
_a378.016 _bHOP 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHợp tác đào tạo quốc tế: những vấn đề lý luận và thực tiễn = _bEducation cooperation: theoretical and practical issues (Lưu hành nội bộ) / _cKhoa Quốc tế |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2007 |
||
300 | _a160tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo dục đại học | |
650 | 0 | _aHợp tác quốc tế | |
650 | 0 | _aHợp tác giáo dục | |
650 | 0 | _aĐào tạo quốc tế | |
710 | 2 | _aKhoa Quốc tế | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378878 _d378878 |