000 | 00854nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154287 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185811.0 | ||
008 | 220721s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047504978 | ||
039 | 9 |
_a202307131502 _bhaianh _c202207271120 _dhaultt _c202207250917 _dhaultt _c202207221055 _dhuelt _y202207211631 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a315.97 _bSOL 2016 _223 |
090 |
_a315.97 _bSOL 2016 |
||
245 | 0 | 0 | _aSố liệu thống kê Việt Nam 15 năm đầu thế kỷ XXI = Vietnam statistical data in the first 15 years of 21st century |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a1220 tr. | ||
650 | 0 | _aThống kê học | |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xThống kê |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378882 _d378882 |