000 | 00855nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154296 | ||
005 | 20241225110807.0 | ||
008 | 220802 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040068156 | ||
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a592 _bTH-B 2016 _214 |
||
100 | 1 | _aThái, Trần Bái | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng vật học không xương sống : _bgiáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm / _cThái Trần Bái |
250 | _aTái bản lần 10 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2016 |
||
300 | _a379 tr. | ||
653 | _aĐộng vật đa bào | ||
653 | _aĐộng vật không xương sống | ||
653 | _aĐộng vật nguyên sinh | ||
653 | _aGiáo trình | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 |
_c14 _2ddc |
||
999 |
_c378890 _d378890 |