000 | 00861nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185811.0 | ||
008 | 220809s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046641117 | ||
039 | 9 |
_a202208111127 _byenh _c202208111124 _dyenh _y202208091450 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.10711 _bDUO 2020 _223 |
090 |
_a615.1 _bDUO 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDược cộng đồng : _bsách đào tạo dược sĩ đại học / _cChủ biên: Nguyễn Thanh Bình, Đỗ Xuân Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2020 |
||
300 | _a199 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDược học |
650 | 0 | 0 | _aThuốc |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Bình | |
700 | 1 | _aĐỗ, Xuân Thắng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c378909 _d378909 |