000 | 00815nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154367 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185812.0 | ||
008 | 220809s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046647553 | ||
039 | 9 |
_a202208111111 _byenh _y202208091520 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.47 _bBEN 2021 _223 |
090 |
_a617.47 _bBEN 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBệnh học ngoại khoa chấn thương chỉnh hình : _bdùng cho đào tạo sau đại học |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2021 |
||
300 | _a550 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aChấn thương chỉnh hình |
650 | 0 | 0 | _aBệnh học ngoại khoa |
650 | 0 | 0 | _aPhẫu thuật chỉnh hình |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378918 _d378918 |