000 | 00766nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154372 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185812.0 | ||
008 | 220809s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208121455 _bhaianh _c202208111537 _dbactt _y202208091549 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a610.73 _bĐIE 2009 _223 |
090 |
_a610.73 _bĐIE 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐiều dưỡng cơ bản / _cTrường Đại học Y Thái Bình |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2009 |
||
300 | _a259 tr. | ||
505 | _aTập 2 / 00040005779 | ||
650 | 0 | _aĐiều dưỡng | |
710 | 2 | _aTrường Đại học Y Thái Bình | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378923 _d378923 |