000 | 00913nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154378 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185812.0 | ||
008 | 220809s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046646013 | ||
039 | 9 |
_a202208121439 _bhaianh _c202208111048 _dbactt _c202208111034 _dbactt _y202208091623 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.07 _bGIA 2020 _223 |
082 | 0 | 4 |
_a617 _bGIA 2020 |
090 |
_a616.07 _bGIA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiải phẫu bệnh học / _cBộ môn Giải phẫu Bệnh |
250 | _aTái bản lần thứ bảy có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2020 |
||
300 | _a727 tr. | ||
650 | 0 |
_aBệnh _xGiải phẫu |
|
650 | 0 | _aGiải phẫu bệnh | |
710 | 2 | _aBộ môn Giải phẫu Bệnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378929 _d378929 |