000 | 00885nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154381 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185812.0 | ||
008 | 220809s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046650478 | ||
039 | 9 |
_a202208121452 _bhaianh _c202208111119 _dbactt _y202208091640 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.03 _bPHU 2021 _223 |
090 |
_a617.03 _bPHU 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhục hồi chức năng : _bdùng cho bác sĩ định hướng chuyên khoa / _cBộ môn Phục hồi Chức năng |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2021 |
||
300 | _a359 tr. | ||
650 | 0 | _aPhục hồi y khoa | |
650 | 0 | _aPhục hồi chức năng | |
710 | 2 | _aBộ môn Phục hồi Chức năng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378931 _d378931 |