000 | 01051nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154396 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185812.0 | ||
008 | 220810s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046630913 | ||
039 | 9 |
_a202208121541 _bbactt _c202208111122 _dnhantt _c202208111120 _dnhantt _c202208111044 _dnhantt _y202208100957 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.1 _bHOA 2018 _223 |
090 |
_a615.1 _bHOA 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHóa lý dược : _bSách đào tạo dược sĩ đại học / _cChủ biên : Phạm Ngọc Bùng ; Biên soạn : Võ Quốc Ánh ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2018 |
||
300 | _a326 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa dược | |
650 | 0 | _aHóa lý | |
700 | 1 | _aPhạm, Ngọc Bùng | |
700 | 1 | _aVõ, Quốc Ánh | |
700 | 1 | _aLê, Xuân Kỳ | |
700 | 1 | _aĐào, Văn Nam | |
700 | 1 | _aLê, Thị Thu Trang | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378934 _d378934 |