000 | 01015nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154404 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185812.0 | ||
008 | 220810s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208121604 _bhaultt _c202208111106 _dbactt _y202208101044 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.802 _bLU-T 2016 _223 |
090 |
_a658.802 _bLU-T 2016 |
||
100 | 1 | _aLưu, Đan Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị truyền thông marketing tích hợp : _blý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam / _cLưu Đan Thọ, Tôn Thất Hoàng Hải, Cao Minh Nhựt |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2016 |
||
300 | _a492 tr. | ||
650 | 0 | _aTruyền thông đại chúng | |
650 | 0 |
_aMarketing _xQuản lý |
|
650 | 0 | _aTruyền thông trong tiếp thị | |
700 | 1 | _aTôn, Thất Hoàng Hải | |
700 | 1 | _aCao, Minh Nhựt | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378941 _d378941 |