000 | 01101nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154409 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185812.0 | ||
008 | 220810s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047918423 | ||
039 | 9 |
_a202208121606 _bhaultt _c202208121531 _dhaultt _c202208111514 _dbactt _c202208111512 _dbactt _y202208101059 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.5 _bGIA 2018 _223 |
090 |
_a658.5 _bGIA 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình quản trị Logistics : _bdùng cho ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / _cĐặng Đình Đào, Trần Văn Bão, Phạm Cảnh Huy, Đặng Thị Thuý Hồng (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a311 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aLogistics | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
700 | 1 | _aĐặng, Đình Đào | |
700 | 1 | _aTrần, Văn Bão | |
700 | 1 | _aĐặng, Thị Thuý Hồng | |
700 | 1 | _aPhạm, Cảnh Huy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378946 _d378946 |