000 | 01059nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154411 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185812.0 | ||
008 | 220810s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047913190 | ||
039 | 9 |
_a202209131038 _bbactt _c202208291629 _dyenh _c202208121633 _dhaultt _c202208111145 _dbactt _y202208101109 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.8 _bLU-T 2016 _223 |
090 |
_a658.8 _bLU-T 2016 |
||
100 | 1 | _aLưu, Đan Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aMarketing dịch vụ hiện đại : _blý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam / _cLưu Đan Thọ, Tôn Thất Hoàng Hải, Cao Minh Nhựt |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2016 |
||
300 | _a544 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aCông nghiệp dịch vụ _xMarketing |
650 | 0 | 0 | _aThương mại điện tử |
650 | 0 | 0 | _aNhãn hiệu |
700 | 1 | _aTôn, Thất Hoàng Hải | |
700 | 1 | _aCao, Minh Nhựt | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378948 _d378948 |