000 | 00913nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154417 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185812.0 | ||
008 | 220810s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047914340 | ||
039 | 9 |
_a202209221443 _byenh _c202208121605 _dhaultt _c202208121545 _dhaultt _c202208111548 _dbactt _y202208101133 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.46 _bKET 2016 _223 |
090 |
_a657.46 _bKET 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKế toán thuế / _cNguyễn Phú Giang , Lê Thị Minh Huệ (Đồng chủ biên) ; Lê Thị Hồng |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2016 |
||
300 | _a655 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán |
650 | 0 | 0 | _aThuế |
700 | 1 | _aNguyễn, Phú Giang | |
700 | 1 | _aLê, Thị Minh Huệ | |
700 | 1 | _aLê, Thị Hồng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378954 _d378954 |