000 | 01156nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154418 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185812.0 | ||
008 | 220810s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049276767 | ||
039 | 9 |
_a202209221056 _byenh _c202209221052 _dyenh _c202209211624 _dbactt _c202209211433 _dnhantt _y202208101135 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.45 _bKIE 2013 _223 |
090 |
_a657.45 _bKIE 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKiểm toán căn bản: Lý thuyết, câu hỏi và bài tập trắc nghiệm : _bcập nhật theo Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế & Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam mới nhất ban hành 2013 / _cChủ biên: Trần Mạnh Dũng , Lại Thị Thu Thuỷ |
260 |
_aHà Nội : _bKinh tế Quốc dân, _c2013 |
||
300 | _a207 tr. | ||
650 | 0 |
_aKiểm toán _vGiáo trình |
|
650 | 0 |
_aKiểm toán _xBài toán, bài tập |
|
650 | 0 |
_aKiểm toán _xTiêu chuẩn _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aTrần, Mạnh Dũng | |
700 | 1 | _aLại, Thị Thu Thuỷ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378955 _d378955 |