000 | 01222nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154423 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185812.0 | ||
008 | 220810s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047916146 | ||
039 | 9 |
_a202208121500 _byenh _c202208121117 _dhaianh _y202208101458 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.46 _bTR-D 2017 _223 |
082 | 0 | 4 |
_a336.2009597 _bTR-D 2017 _223 |
090 |
_a657.46 _bTR-D 2017 |
||
100 | 1 | _aTrần, Mạnh Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aThuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp nhỏ và vừa : _bLý thuyết, thực hành và giải pháp thuế (Theo Thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính áp dụng từ 01/01/2017 : Sách tham khảo ) / _cTrần Mạnh Dũng, Vũ Thị Kim Anh, Hà Thị Thuý Vân |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2017 |
||
300 | _a615 tr. | ||
650 | 0 | _aTài chính | |
650 | 0 | _aKế toán thuế | |
650 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp vừa và nhỏ | |
700 | 1 | _aVũ, Thị Kim Anh | |
700 | 1 | _aHà, Thị Thuý Vân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378960 _d378960 |