000 00918nam a2200301 a 4500
001 vtls000154435
003 VRT
005 20240802185813.0
008 220810s2019 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786046538233
039 9 _a202208221621
_byenh
_c202208221130
_dhuelt
_y202208101642
_zngothuha
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a658.314
_bNAN 2019
_223
090 _a658.314
_bNAN 2019
245 0 0 _aNăng suất cao hơn và nơi làm việc tốt hơn
260 _aHà Nội :
_bLao động - Xã hội,
_c2019
300 _a192 tr.
490 _aChương trình quốc gia "Nâng cao sản xuất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa của doanh nghiệp Việt Nam đến năm 2020"
650 0 0 _aNăng suất lao động
650 0 0 _aĐộng lực làm việc
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c378972
_d378972