000 | 00844nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154448 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185813.0 | ||
008 | 220812s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048949068 | ||
039 | 9 |
_a202208251132 _byenh _c202208221633 _dhuelt _c202208221628 _dhuelt _y202208121133 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.155 _bHET 2018 _223 |
090 |
_a658.155 _bHET 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống quản lý rủi ro theo tiêu chuẩn ISO 31000 : _bnội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2018 |
||
300 | _a168 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản lý rủi ro |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aRisk management. |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378978 _d378978 |