000 | 01145nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154468 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185813.0 | ||
008 | 220815s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048949082 | ||
039 | 9 |
_a202208221531 _byenh _c202208181531 _dhuelt _y202208151446 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4083 _bHET 2018 _223 |
090 |
_a658.4083 _bHET 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14000 : _bnội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2018 |
||
300 | _a96 tr. | ||
490 | _aChương trình quốc gia "Nâng cao sản xuất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa của doanh nghiệp Việt Nam đến năm 2020" | ||
650 | 0 | 0 | _aISO 14000 |
650 | 0 | 0 |
_aChính sách môi trường _xTiêu chuẩn |
650 | 0 | 0 |
_aMôi trường _xBộ tiêu chuẩn |
650 | 0 | 0 | _aBảo vệ môi trường |
650 | 0 | 0 |
_aISO 14000 Series Standards _vHandbooks, manuals, etc. |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378989 _d378989 |