000 | 00981nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154474 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185813.0 | ||
008 | 220815s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046538202 | ||
039 | 9 |
_a202208221627 _byenh _c202208221606 _dhuelt _y202208151557 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.192 _bHUO 2019 _223 |
090 |
_a363.192 _bHUO 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn áp dụng HACCP, GMP, và GHP cho doanh nghiệp thực phẩm : _bnội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng |
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2019 |
||
300 | _a128 tr. | ||
490 | _aChương trình quốc gia "Nâng cao sản xuất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa của doanh nghiệp Việt Nam đến năm 2020" | ||
650 | 0 | 0 | _aThực phẩm |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378994 _d378994 |