000 | 00924nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154475 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185813.0 | ||
008 | 220815s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045573266 | ||
039 | 9 |
_a202210070959 _bhaianh _c202208221013 _dbactt _y202208151623 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.192 _bQUA 2020 _223 |
090 |
_a363.192 _bQUA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý an toàn thực phẩm : _bnội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng / _cChỉnh sửa: Yong Kok Seng, Mã Lai |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a176 tr. | ||
650 | 0 | _aThực phẩm | |
650 | 0 | _aAn toàn thực phẩm | |
650 | 0 | _aKiểm soát chất lượng | |
700 | 1 | _aYong, Kok Seng | |
700 | 1 | _aMã, Lai | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378995 _d378995 |