000 | 00927nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154481 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185813.0 | ||
008 | 220816s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046611813 | ||
039 | 9 |
_a202210070909 _bhaianh _c202208181546 _dbactt _c202208161033 _ddoanphuong _y202208161031 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.522 _bPH-H 2015 _223 |
090 |
_a617.522 _bPH-H 2015 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Như Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aBệnh loạn năng thái dương hàm : _bNguyên nhân - chẩn đoán - điều trị / _cPhạm Như Hải |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2015 |
||
300 | _a139 tr. | ||
650 | 0 |
_aTemporomandibular joint _xDiseases. |
|
650 | 0 | _aTemporomandibular Joint Diseases. | |
650 | 0 | _aBệnh khớp thái dương hàm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379000 _d379000 |