000 | 01239nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154504 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185814.0 | ||
008 | 220816s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202210111141 _bbactt _c202210070954 _dhaianh _c202208181700 _dbactt _y202208161558 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597068 _bHUO 2010 _223 |
090 |
_a342.597068 _bHUO 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn thi hành luật cán bộ, công chức những người là công chức chức danh, số lượng, chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức, viên chức 2010 : _bNghị định số 21/2010/NĐ-CP ngày 8-3-2010 của Chính Phủ, Nghị định số 18/2010/NĐ-CP ngày 5-3-2010 của Chính Phủ, Nghị định số 06/2010/NĐ-CP ngày 25-1-2010 của Chính Phủ, Thông tư số 01/2010/TT-TTCP ngày 22-1-2010 của Thanh tra Chính phủ |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2010 |
||
300 | _a527 tr. | ||
650 | 0 | _aLuật công chức | |
650 | 0 |
_aCông chức _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aViên chức _xLuật và pháp chế |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379022 _d379022 |