000 | 00824nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154520 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185814.0 | ||
008 | 220817s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208221504 _byenh _c202208181117 _dhaianh _y202208171001 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.6 _bNG-K 2014 _223 |
090 |
_a519.6 _bNG-K 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Bạch Kim | |
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp tối ưu : _bLý thuyết và thuật toán / _cNguyễn Thị Bạch Kim |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội , _c2014 |
||
300 | _a305 tr. | ||
650 | 0 | _aTối ưu hóa toán học | |
650 | 0 | _aToán học | |
650 | 0 | _aThuật toán | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379034 _d379034 |