000 | 00854nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154522 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185814.0 | ||
008 | 220817s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045431917 | ||
039 | 9 |
_a202208181623 _byenh _y202208171004 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.11 _bSOC 2016 _223 |
090 |
_a372.11 _bSOC 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSổ công tác giáo viên Tiểu học : _bnăm học 2016-2017 / _cĐỗ Ngọc Thanh (Sưu tầm và biên soạn) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2016 |
||
300 | _a139tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục tiểu học |
650 | 0 | 0 | _aSổ tay |
650 | 0 | 0 | _aGiáo viên tiểu học |
700 | 1 | _aĐỗ, Ngọc Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379036 _d379036 |