000 | 00791nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154532 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185814.0 | ||
008 | 220817s2010 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208221128 _byenh _c202208181556 _dthuhanth96 _c202208181556 _dthuhanth96 _y202208171014 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.1 _bHO-Đ 2010 _223 |
090 |
_a370.1 _bHO-Đ 2010 |
||
100 | 1 | _aHồ, Ngọc Đại | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải pháp giáo dục / _cHồ Ngọc Đại |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2010 |
||
300 | _a231tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục _xTriết học |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục học hiện đại |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379045 _d379045 |