000 | 01078nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154544 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185814.0 | ||
008 | 220822s2018 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047918799 | ||
039 | 9 |
_a202208240913 _byenh _c202208231037 _dthuhanth96 _c202208231037 _dthuhanth96 _y202208221003 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.61 _bHUO 2018 _223 |
090 |
_a657.61 _bHUO 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn nghiệp vụ kế toán trường học : _bQuy định thủ tục bổ nhiệm, bổ nhiệm lại, miễn nhiệm, thay thế, phụ cấp trách nhiệm của kế toán trưởng, phụ trách kế toán / _cHữu Đại, Vũ Tươi (Hệ thống) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a391 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán trường học |
650 | 0 | 0 | _aKế toán trưởng |
650 | 0 | 0 | _aNghiệp vụ kế toán |
700 | 0 | _aHữu Đại | |
700 | 0 | _aVũ Tươi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379053 _d379053 |