000 | 01060nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154549 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185814.0 | ||
008 | 220822s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047919338 | ||
039 | 9 |
_a202208231658 _bhaianh _c202208231106 _dyenh _y202208221024 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.42 _bVO-N 2018 _223 |
090 |
_a657.42 _bVO-N 2018 |
||
100 | 1 | _aVõ, Văn Nhị | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp: 128 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp (Biên soạn theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ tài chính hướng dẫn Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp) / _cVõ Văn Nhị, Phạm Ngọc Toàn |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a390 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán |
650 | 0 | 0 | _aHành chính sự nghiệp |
700 | 1 | _aPhạm, Ngọc Toàn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379057 _d379057 |