000 | 00990nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185815.0 | ||
008 | 220822s2018 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040094667 | ||
039 | 9 |
_a202208231551 _byenh _c202208231522 _dthuhanth96 _c202208231522 _dthuhanth96 _y202208221147 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.192 _bTHU 2018 _223 |
090 |
_a363.192 _bTHU 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm / _cChủ biên: Nguyễn Đỗ Huy, Phùng Đắc Cam, Bùi Thị Mai Hương |
260 |
_aHà Nội : _bY học , _c2018 |
||
300 | _a262 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDinh dưỡng học |
650 | 0 | 0 | _aVệ sinh thực phẩm |
650 | 0 | 0 | _aAn toàn thực phẩm |
700 | 1 | _aNguyễn, Đỗ Huy | |
700 | 1 | _aPhùng, Đắc Cam | |
700 | 1 | _aBùi, Thị Mai Hương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379074 _d379074 |