000 | 00872nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154571 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185815.0 | ||
008 | 220822s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049243585 | ||
039 | 9 |
_a202208251502 _byenh _c202208231040 _dhaianh _y202208221229 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a629.890711 _bGIA 2018 _223 |
090 |
_a629.89 _bGIA 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình điều khiển Logic / _cChủ biên: Ngô Trí Dương ; Nguyễn Kim Dung |
260 |
_aHà Nội : _bHọc viện Nông nghiệp, _c2018 |
||
300 | _a161 tr. | ||
650 | 0 |
_aĐiều khiển logic _vGiáo trình |
|
650 | 0 | _aĐiều khiển học | |
700 | 1 | _aNgô, Trí Dương | |
700 | 1 | _aNguyễn Kim Dung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379077 _d379077 |