000 | 00800nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154587 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185815.0 | ||
008 | 220822s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048213305 | ||
039 | 9 |
_a202208231126 _byenh _y202208221429 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.1071 _bNG-C 2014 _223 |
090 |
_a624.1071 _bNG-C 2014 |
||
100 | 1 | _aNgô, Ngọc Cường | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kỹ thuật thi công / _cNgô Ngọc Cường |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2014 |
||
300 | _a152 tr. | ||
505 | _aTập 1 / 63240000002 | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật thi công |
650 | 0 | 0 | _aCông trình |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379084 _d379084 |