000 | 00916nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154591 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185815.0 | ||
008 | 220822s2014 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048210342 | ||
039 | 9 |
_a202208231606 _byenh _c202208231115 _dthuhanth96 _c202208231115 _dthuhanth96 _y202208221432 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.1 _bNG-H 2014 _223 |
090 |
_a624.1 _bNG-H 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Huệ | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập và đồ án kết cấu công trình / _cNguyễn Ngọc Huệ, Nguyễn Hải Hưng |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2014 |
||
300 | _a188 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKết cấu công trình |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật xây dựng |
700 | 1 | _aNguyễn, Hải Hưng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379088 _d379088 |