000 00870nam a2200301 a 4500
001 vtls000154604
003 VRT
005 20240802185815.0
008 220822s2014 vm rm 000 0 vie d
020 _a9786048213749
039 9 _a202208241111
_byenh
_c202208231641
_dyenh
_c202208231046
_dthuhanth96
_c202208221613
_dngothuha
_y202208221444
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a621.8650724
_bNG-X 2014
_223
090 _a621.865
_bNG-X 2014
100 1 _aNguyễn, Thiệu Xuân
245 1 0 _aPhương pháp nghiên cứu thực nghiệm máy xây dựng /
_cNguyễn Thiệu Xuân
260 _aHà Nội :
_bXây dựng,
_c2014
300 _a216 tr.
650 0 0 _aMáy xây dựng
650 0 0 _aPhương pháp thực nghiệm
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c379101
_d379101