000 | 00977nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154620 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185816.0 | ||
008 | 220822s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048218072 | ||
039 | 9 |
_a202208291648 _bhaianh _c202208241249 _dhaianh _c202208231506 _dbactt _y202208221457 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.1 _bLAP 2016 _223 |
090 |
_a005.1 _bLAP 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLập trình cơ bản / _cChủ biên: Lê Xuân Việt ; Dương Hoàng Huyên, Đinh Thị Hồng Huyên, Đoàn Đức Tùng |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2016 |
||
300 | _a192 tr. | ||
650 | 0 | _aLập trình | |
650 | 0 | _aLập trình ứng dụng | |
700 | 1 | _aLê, Xuân Việt | |
700 | 1 | _aDương, Hoàng Huyên | |
700 | 1 | _aĐinh, Thị Hồng Huyên | |
700 | 1 | _aĐoàn, Đức Tùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379116 _d379116 |