000 | 00843nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154621 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185816.0 | ||
008 | 220822s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048214043 | ||
039 | 9 |
_a202209281028 _bhaianh _c202208241120 _dhaianh _c202208221654 _dbactt _y202208221458 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a720.284 _bVU-Đ 2014 _223 |
090 |
_a720.284 _bVU-Đ 2014 |
||
100 | 1 | _aVũ, Tiến Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aVẽ phối cảnh kiến trúc và CAD / _cVũ Tiến Đạt |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2014 |
||
300 | _a94 tr. | ||
650 | 0 | _aVẽ kiến trúc | |
650 | 0 | _aVẽ phối cảnh | |
650 | 0 | _aHình chiếu phối cảnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379117 _d379117 |