000 | 00781nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154634 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185816.0 | ||
008 | 220822s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040112835 | ||
039 | 9 |
_a202208240913 _bbactt _c202208231121 _dhuelt _y202208221505 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.1 _bTR-T 2017 _223 |
090 |
_a370.1 _bTR-T 2017 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Văn Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục học đại cương / _cTrịnh Văn Tùng |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2017 |
||
300 | _a99 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục học |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục nhân cách |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379130 _d379130 |