000 | 00890nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154635 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185816.0 | ||
008 | 220822s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048203122 | ||
039 | 9 |
_a202208241150 _bhaianh _c202208231005 _dbactt _y202208221506 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624 _bNG-T 2014 _223 |
090 |
_a624 _bNG-T 2014 |
||
100 | 1 | _aNgô, Quang Tường | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết và hỏi đáp về tổ chức và lập tiến độ thi công / _cNgô Quang Tường |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2014 |
||
300 | _a334 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật xây dựng | |
650 | 0 | _aThi công xây dựng | |
650 | 0 | _aThiết kế tiến độ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379131 _d379131 |