000 | 01130nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154638 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185816.0 | ||
008 | 220822s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047918331 | ||
039 | 9 |
_a202208260857 _bhaianh _c202208251114 _dbactt _c202208231453 _dbactt _y202208221509 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597078624 _bLUA 2018 _223 |
090 |
_a343.597078624 _bLUA 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật đầu tư công - Luật đấu thầu - Quy trình kiểm toán và các văn bản mới hướng dẫn về quản lý đầu tư XDCB trong cơ quan Nhà nước, đơn vị hành chính sự nghiệp / _cHệ thống: Tiến Dũng, Trọng Đức |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a667 tr. | ||
650 | 0 |
_aNgành xây dựng _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 | _aLuật xây dựng | |
650 | 0 | _aLuật đầu tư công | |
650 | 0 | _aLuật đấu thầu | |
700 | 0 | _aTiến Dũng | |
700 | 0 | _aTrọng Đức | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379134 _d379134 |