000 | 00930nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154679 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185817.0 | ||
008 | 220822s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045431856 | ||
039 | 9 |
_a202208241653 _bbactt _c202208231649 _dbactt _c202208230921 _dhuelt _c202208230910 _dhuelt _y202208221536 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a401.45076 _bTR-N 2018 _223 |
090 |
_a401.45 _bTR-N 2018 |
||
100 | 1 | _aTrương, Thị Nhàn | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập thực hành ngữ dụng học / _cTrương Thị Nhàn |
250 | _aIn lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2018 |
||
300 | _a131 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNgôn ngữ học |
650 | 0 | 0 | _aNgữ dụng học |
650 | 0 | 0 | _aBài tập |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379158 _d379158 |