000 | 00871nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154690 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185817.0 | ||
008 | 220822s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208251519 _byenh _c202208251518 _dyenh _c202208231555 _dhaianh _y202208221542 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.381 _bHEĐ 2013 _223 |
090 |
_a621.381 _bHEĐ 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng / _cBùi Quốc Khánh ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2013 |
||
300 | _a275 tr. | ||
650 | 0 |
_aĐiện _xSản xuất |
|
650 | 0 | _aHệ điều khiển DCS | |
650 | 0 | _aKỹ thuật điện | |
700 | 1 | _aBùi, Quốc Khánh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379162 _d379162 |