000 | 00865nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154692 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185817.0 | ||
008 | 220822s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040147974 | ||
039 | 9 |
_a202405171046 _bngothuha _c202208251549 _dyenh _c202208231459 _dhaianh _y202208221543 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a613.2 _bDIN 2018 _223 |
090 |
_a613.2 _bDIN 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDinh dưỡng và an toàn thực phẩm : _bdùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / _cChủ biên: Phạm Duy Tường |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2018 |
||
300 | _a203 tr. | ||
650 | 0 | _aAn toàn thực phẩm | |
650 | 0 | _aDinh dưỡng | |
700 | 1 | _aPhạm, Duy Tường | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379163 _d379163 |