000 | 01117nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154703 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185817.0 | ||
008 | 220822s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046705383 | ||
039 | 9 |
_a202209290933 _bnhantt _c202208241433 _dhaianh _c202208231132 _dbactt _y202208221550 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.8 _bHUO 2015 _223 |
090 |
_a621.8 _bHUO 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / _cChủ biên: Trần Đức Quý ; Phạm Văn Bổng ... et al. |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2015 |
||
300 | _a107 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật máy | |
650 | 0 | _aCông nghệ chế tạo máy | |
650 | 0 | _aThiết kế đồ án | |
700 | 1 | _aTrần, Đức Quý | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Bổng | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Đông | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Thiện | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trọng Mai | |
700 | 1 | _aHoàng, Tiến Dũng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379169 _d379169 |