000 | 00849nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154710 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185817.0 | ||
008 | 220822s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208230936 _byenh _c202208230935 _dyenh _y202208221553 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.6041076 _bBU-V 2014 _223 |
090 |
_a338.6041 _bBU-V 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp / _cChủ biên: Bùi Văn Vần, Đoàn Hương Quỳnh |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2014 |
||
300 | _a211 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTài chính |
650 | 0 | 0 | _aTài chính doanh nghiệp |
700 | 1 | _aBùi, Văn Vần | |
700 | 1 | _aĐoàn, Hương Quỳnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379173 _d379173 |