000 | 00918nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154711 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185817.0 | ||
008 | 220822s2018 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047361274 | ||
039 | 9 |
_a202208231643 _byenh _c202208230918 _dthuhanth96 _c202208230918 _dthuhanth96 _y202208221554 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a536.0285 _bNG-P 2018 _223 |
090 |
_a536.0285 _bNG-P 2018 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Phú | |
245 | 1 | 0 |
_aTính toán nhiệt động lực & truyền nhiệt dùng phần mềm EES / _cNguyễn Minh Phú |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, _c2018 |
||
300 | _a278 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNhiệt động lực học |
650 | 0 | 0 | _aTruyền nhiệt |
650 | 0 | 0 | _aPhần mềm EES |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379174 _d379174 |