000 | 00916nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154725 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185817.0 | ||
008 | 220822s2013 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209231448 _bhaianh _c202209161650 _dbactt _c202208240911 _dyenh _c202208230942 _dthuhanth96 _y202208221559 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a690.0285 _bQU-N 2013-2016 _223 |
090 |
_a690.0285 _bQU-N 2013-2016 |
||
100 | 1 | _aQuách, Hoài Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aThực hành phương pháp phần tử hữu hạn với chương trình RDM / _cQuách Hoài Nam |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2013-2016 |
||
300 | _a120 tr. | ||
505 | _aXuất bản 2016 / 63240003950 | ||
650 | 0 | 0 | _aPhần tử hữu hạn |
650 | 0 | 0 | _aChương trình RDM |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379182 _d379182 |