000 | 00867nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154730 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185817.0 | ||
008 | 220822s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049231186 | ||
039 | 9 |
_a202208251054 _bbactt _c202208241135 _dnhantt _y202208221609 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.01 _bPH-P 2015 _223 |
090 |
_a530.01 _bPH-P 2015 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Phú | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình phương pháp luận nghiên cứu vật lý / _cPhạm Thị Phú, Đinh Xuân Khoa |
260 |
_aVinh : _bĐại học Vinh, _c2015 |
||
300 | _a238 tr. | ||
650 | 0 |
_aVật lý _xNghiên cứu |
|
650 | 0 |
_aVật lý _xPhương pháp luận |
|
700 | 1 | _aĐinh, Xuân Khoa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379185 _d379185 |