000 00928nam a2200325 a 4500
001 vtls000154732
003 VRT
005 20240802185817.0
008 220822s2015 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786048216108
039 9 _a202208241253
_bhaianh
_c202208231438
_dbactt
_c202208231147
_dbactt
_y202208221612
_zngothuha
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a628.162
_bXUL 2015
_223
090 _a628.162
_bXUL 2015
245 0 0 _aXử lý nước thải =
_bWastewater treatment /
_cChủ biên: Lâm Minh Triết, Trần Huế Nhuệ
260 _aHà Nội :
_bXây dựng,
_c2015
300 _a2 Tập.
505 _aTập 2 / 63240000157
650 0 _aNước thải
_xLàm sạch
650 0 _aHóa học môi trường
700 1 _aLâm, Minh Triết
700 1 _aTrần, Huế Nhuệ
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c379187
_d379187